Có 2 kết quả:
內斂 nèi liǎn ㄋㄟˋ ㄌㄧㄢˇ • 内敛 nèi liǎn ㄋㄟˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introverted
(2) reserved
(3) (artistic style) understated
(2) reserved
(3) (artistic style) understated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introverted
(2) reserved
(3) (artistic style) understated
(2) reserved
(3) (artistic style) understated
Bình luận 0